![]() | |||||||||||
Giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện Da liễu Hà Nội | |||||||||||
STT | MÃ DỊCH VỤ KỸ THUẬT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ
| ||||||||
I | Từ thứ 2 đến thứ 6 | ||||||||||
1 | 250.000 | ||||||||||
2 | 200.000 | ||||||||||
3 | 150.000 | ||||||||||
4 | 100.000 | ||||||||||
II | |||||||||||
4 | 200.000 | ||||||||||
5 | – Khám ThS, BSCKI | ||||||||||
B | |||||||||||
PHẦN II: GIÁ SIÊU ÂM, PHÂN TÍCH DA | |||||||||||
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | |||||||||||
7 | |||||||||||
8 | |||||||||||
9 | |||||||||||
10 | |||||||||||
11 | |||||||||||
12 | |||||||||||
13 | |||||||||||
PHẦN III: GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM | |||||||||||
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | |||||||||||
7 | |||||||||||
8 | |||||||||||
9 | |||||||||||
10 | |||||||||||
11 | |||||||||||
12 | |||||||||||
13 | |||||||||||
14 | |||||||||||
15 | |||||||||||
16 | |||||||||||
17 | |||||||||||
18 | |||||||||||
19 | |||||||||||
20 | |||||||||||
21 | |||||||||||
22 | |||||||||||
23 | |||||||||||
24 | |||||||||||
25 | |||||||||||
26 | |||||||||||
27 | |||||||||||
28 | |||||||||||
29 | |||||||||||
30 | |||||||||||
31 | |||||||||||
32 | |||||||||||
33 | |||||||||||
34 | |||||||||||
35 | |||||||||||
36 | |||||||||||
37 | |||||||||||
38 | |||||||||||
39 | |||||||||||
40 | |||||||||||
41 | |||||||||||
42 | |||||||||||
43 | |||||||||||
44 | |||||||||||
45 | |||||||||||
46 | |||||||||||
47 | |||||||||||
48 | |||||||||||
49 | |||||||||||
50 | |||||||||||
51 | |||||||||||
52 | |||||||||||
53 | |||||||||||
54 | |||||||||||
55 | |||||||||||
56 | |||||||||||
PHẦN IV: KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER, PHẪU THUẬT – VLTL – CSD | |||||||||||
I. PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ LASER CO2, THỦ THUẬT | |||||||||||
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | |||||||||||
7 | |||||||||||
8 | |||||||||||
9 | |||||||||||
10 | |||||||||||
11 | |||||||||||
12 | |||||||||||
13 | |||||||||||
14 | |||||||||||
15 | |||||||||||
16 | |||||||||||
17 | |||||||||||
18 | |||||||||||
19 | |||||||||||
20 | |||||||||||
21 | |||||||||||
22 | |||||||||||
23 | |||||||||||
24 | |||||||||||
25 | |||||||||||
26 | |||||||||||
27 | |||||||||||
II. PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT | |||||||||||
1 | |||||||||||
2 | Chích rạch áp xe, dẫn lưu | 800.000 | |||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | |||||||||||
7 | |||||||||||
8 | |||||||||||
9 | |||||||||||
10 | |||||||||||
11 | |||||||||||
12 | |||||||||||
13 | |||||||||||
14 | |||||||||||
15 | |||||||||||
16 | |||||||||||
17 | |||||||||||
18 | |||||||||||
19 | |||||||||||
20 | |||||||||||
21 | |||||||||||
22 | |||||||||||
23 | |||||||||||
24 | |||||||||||
25 | |||||||||||
26 | |||||||||||
27 | |||||||||||
28 | |||||||||||
29 | |||||||||||
30 | |||||||||||
31 | |||||||||||
32 | |||||||||||
33 | |||||||||||
34 | |||||||||||
35 | |||||||||||
36 | |||||||||||
37 | |||||||||||
38 | |||||||||||
*Ghi chú: Giá thu thực hiện cho 01 tổn thương, từ tổn thương thứ 2 trở đi giá thu tăng 500.000đ/tổn thương | |||||||||||
39 | |||||||||||
40 | |||||||||||
41 | |||||||||||
42 | |||||||||||
43 | |||||||||||
44 | |||||||||||
45 | |||||||||||
46 | |||||||||||
47 | |||||||||||
48 | |||||||||||
49 | |||||||||||
50 | |||||||||||
51 | |||||||||||
52 | |||||||||||
53 | |||||||||||
54 | |||||||||||
55 | |||||||||||
56 | |||||||||||
57 | |||||||||||
58 | |||||||||||
III – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER YAG – ALEX – IPL – FRACTIONAL – EXILIS – MESOTHERAPY | |||||||||||
TT | DANH MỤC | KỸ THUẬT | GIÁ/Lần | ||||||||
1 | Bớt rượu vang | IPL, YAG | 200.000/cm2 (tối thiểu 1.00.000đ/lư | ||||||||
2 | Giãn mạch | IPL, YAG | |||||||||
3 | Bớt Ota, bớt Ito, bớt Cafe, bớt Spilutz | YAG | |||||||||
4 | Tăng sắc tố sau viêm | YAG | |||||||||
5 | Lentigo | YAG | |||||||||
6 | Xóa xăm | YAG | |||||||||
7 | Trứng cá (mặt) | IPL | |||||||||
8 | Điều trị sẹo xấu, xóa nếp nhăn… | Fractional | |||||||||
9 | Tàn nhang gói 2-3 lần (1 – 1,5 tháng/lần) | IPL, YAG | 5.000.000/lần 10.000.000/gói (KM 20% khi đóng cả gói) | ||||||||
10 | Nám gói 10 lần (1-2 tuần/lần) | IPL, YAG | 2.400.000/lần (KM10% khi đóng cả gói) | ||||||||
11 | Nám gói 15 lần (1-2 tuần/lần) | IPL, YAG | 2.400.000/lần (KM 15% khi đóng cả gói) | ||||||||
12 | Nám gói 20 lần (1-2 tuần/lần) | IPL, YAG | 2.400.000/lần (KM 20% khi đóng cả gói) | ||||||||
13 | Nám Hori gói 5 lần (4-6 tuần/lần) | IPL, YAG | 3.000.000/lần (KM 10% khi đóng cả gói) | ||||||||
14 | Nám Hori gói 10 lần (4-6 tuần/lần) | IPL, YAG | 3.000.000/lần (KM 20% khi đóng cả gói) | ||||||||
15 | Điều trị sẹo lõm gói 5 lần (4 tuần/lần) | Fractional | 4.000.000/lần (KM 10% khi đóng cả gói) | ||||||||
16 | Điều trị sẹo lõm gói 10 lần (4 tuần/lần) | Fractional | 4.000.000/lần (KM 20% khi đóng cả gói) | ||||||||
Triệt lông (17-24): | |||||||||||
17 | – Ria mép (7 lần) | IPL | 3.000.000 | ||||||||
18 | – Cẳng tay (6-7 lần) | IPL | 6.000.000 | ||||||||
19 | – Cả cánh tay (6-7 lần) | IPL | 8.000.000 | ||||||||
20 | – Nách (7 lần) | IPL | 3.500.000 | ||||||||
21 | – Cẳng chân (6-7 lần) | IPL | 7.000.000 | ||||||||
22 | – Cẳng chân + Đùi (6-7 lần) | IPL | 9.000.000 | ||||||||
23 | – Lưng (6 lần) | IPL | 6.000.000 | ||||||||
24 | – Bikini (7 lần) | IPL | 4.000.000 | ||||||||
25 | Trẻ hóa da cơ bản gói 10 lần (1-2 tuần/lần) | YAG | 2.000.000/lần (KM 10% khi đóng cả gói) | ||||||||
26 | Trẻ hóa da toàn diện, đa tầng gói 20 lần (1-2 tuần/lần) | 40.000.000/gói (KM 20% khi đóng cả gói) | |||||||||
27 | Nâng cơ mặt bằng công nghệ Exilis gói 4 lần (3-4 tuần/lần) | Exilis | 5.000.000/lần (KM 20% khi đóng cả gói) | ||||||||
28 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cổ | Exilis | 2.000.000 | ||||||||
29 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cổ (liệu trình 4 lần) | Exilis | 7.000.000 | ||||||||
30 | Nâng cơ mặt và cổ bằng công nghệ Exilis gói 4 lần (3-4 tuần/lần) | Exilis | 7.500.000/lần (KM 20% khi đóng cả gói) | ||||||||
31 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cánh tay | Exilis | 2.000.000/lần | ||||||||
32 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cánh tay (liệu trình 4 lần) | Exilis | 7.000.000 | ||||||||
33 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng bụng | Exilis | 3.000.000 | ||||||||
34 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng bụng (liệu trình 4 lần) | Exilis | 11.000.000 | ||||||||
35 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay | Exilis | 1.500.000 | ||||||||
36 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay (liệu trình 4 lần) | Exilis | 5.000.000 | ||||||||
37 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay | Exilis | 2.000.000 | ||||||||
38 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay (liệu trình 6 lần) | Exilis | 10.000.000 | ||||||||
39 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng | Exilis | 3.000.000 | ||||||||
40 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng (liệu trình 6 lần) | Exilis | 15.000.000 | ||||||||
41 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo | Exilis | 1.500.000 | ||||||||
42 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo (liệu trình 6 lần) | Exilis | 8.000.000 | ||||||||
43 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo | Exilis | 4.000.000 | ||||||||
44 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo (liệu trình 6 lần) | Exilis | 20.000.000 | ||||||||
45 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông | Exilis | 2.000.000 | ||||||||
46 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông (liệu trình 6 lần) | Exilis | 10.000.000 | ||||||||
47 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi | Exilis | 2.000.000 | ||||||||
48 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi (liệu trình 6 lần) | Exilis | 10.000.000 | ||||||||
49 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng | Exilis | 1.500.000 | ||||||||
50 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng (liệu trình 6 lần) | Exlis | 8.000.000 | ||||||||
51 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng bụng | Exilis | 5.000.000 | ||||||||
52 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng bụng (liệu trình 6 lần) | Exilis | 20.000.000 | ||||||||
53 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng cánh tay | Exilis | 3.000.000 | ||||||||
54 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng cánh tay (liệu trình 6 lần) | Exilis | 15.000.000 | ||||||||
55 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng đùi | Exilis | 3.000.000 | ||||||||
56 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng đùi (liệu trình 6 lần) | Exilis | 15.000.000 | ||||||||
57 | Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay | Exilis | 2.000.000 | ||||||||
58 | Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay (liệu trình 4 lần) | Exilis | 7.000.000 | ||||||||
59 | Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi | Exilis | 2.500.000 | ||||||||
60 | Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi (liệu trình 4 lần) | Exilis | 9.000.000 | ||||||||
61 | Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng gáy | Exilis | 2.500.000 | ||||||||
62 | Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng gáy (liệu trình 4 lần) | Exilis | 9.000.000 | ||||||||
63 | Điều trị bằng máy TMT | 500.000 | |||||||||
64 | Điều trị bằng máy Lunar | 500.000 | |||||||||
65 | Điều trị bằng máy Theraclear | 600.000 | |||||||||
66 | Điều trị bệnh da bằng ký thuật Mesotherapy | Mesotherapy | 4.000.000đ/lần 20.000.00đ/liệu trình | ||||||||
67 | Điều trị rụng tóc bằng kỹ thuật Mesotherapy | Mesotherapy | 3.400.000đ/lần 20.000.000/Liệu trình | ||||||||
68 | Điều trị bệnh da ( Rám má, trắng sáng, lão hóa, phục hồi da, tăng sắc tố, viêm chân lông…) bằng kỹ thuật Thay da sinh học | Mesotherapy | 2.000.000đ/lần 8.000.000đ/ liệu trình | ||||||||
69 | Điều trị trứng cá bằng kỹ thuật thay da sinh học | Mesotherapy | 1.500.000đ/lần 6.000.000đ/liệu trình. | ||||||||
IV – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER VBEAM | |||||||||||
TT | Danh mục | Liệu trình | Giá/lần | ||||||||
1 | Angiokeratomas (U mạch sừng hóa) | 6-8 lần | 1.500.000 | ||||||||
2 | Erythematous (ban đỏ) | 6-7 lần | 1.500.000 | ||||||||
3 | Poikiloderma of Civatte (chứng teo da giãn mạch) | 5-7 lần | 1.500.000 | ||||||||
4 | Rosacea | 5-6 lần | 1.000.000 – 1.500.000 | ||||||||
5 | Giãn mạch mũi, mũi đỏ | 4-6 lần | 1.000.000 – 1.500.0000 | ||||||||
6 | Trứng cá đỏ | 4-5 lần | 1.000.000 | ||||||||
7 | Pyogenic Granulomas (u hạt sinh mủ) | 5-6 lần | 1.000.000 – 1.500.000 | ||||||||
8 | Spider Angioma (u mạch hình mạng nhện) | 4-6 lần | 1.000.000 – 2.000.000 | ||||||||
9 | U máu | 10-15 lần | 1.5000.000 – 4.000.000 | ||||||||
10 | Giãn mạch hình sao | 4-5 lần | 1.500.000 | ||||||||
11 | Sẹo quá phát | 4-5 lần | 1.000.000 -2.000.000 | ||||||||
12 | Bớt rượu vang | 10-15 lần | 1.500.000 – 4.000.000 | ||||||||
13 | Rạn da (thương tổn mới) | 6-7 lần | 1.500.000 – 3.000.000 | ||||||||
14 | Giãn mao mạch vùng mặt | 5-6 lần | 1.500.0000 – 2.500.000 | ||||||||
15 | Giãn tĩnh mạch vùng mặt | 5-6 lần | 1.500.000 – 2.500.000 | ||||||||
16 | Giãn tĩnh mạch, mao mạch trên cơ thể | 6-7 lần | 1.500.000 – 2.500.000 | ||||||||
17 | Venous Lakes (hồ tĩnh mạch) | 6-8 lần | 1.500.000 – 2.500.000 | ||||||||
18 | Sẹo đỏ sau mụn | 4-5 lần | 1.000.000 – 2.000.000 | ||||||||
19 | Triệt lông | 6-7 lần | 1.500.000 | ||||||||
V- KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ VLTL – CSD | |||||||||||
Chiếu UV (1-2): | |||||||||||
1 | – Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân | 250.000 | |||||||||
2 | – Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | 150.000 | |||||||||
3 | Điều trị đau sau Zona bằng chiếu Laser Hé-Né | 213.000 | |||||||||
Chăm sóc da Y học cổ truyền (4-12) | |||||||||||
4 | – Chăm sóc da đông y | 200.000 | |||||||||
5 | – Chăm sóc da dầu, mụn cám | 300.000 | |||||||||
6 | – Chăm sóc da khô, da nhạy cảm | 300.000 | |||||||||
7 | – Chăm sóc da thường, da hỗn hợp, da lão hóa | 300.000 | |||||||||
8 | – Chăm sóc da mụn mủ, mụn viêm | 300.000 | |||||||||
9 | – Chăm sóc da mụn, thâm sau mụn, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL | 400.000 | |||||||||
10 | – Chăm sóc da cao cấp, trẻ hóa trắng sáng với FITO C | 600.000 | |||||||||
11 | – Chăm sóc da trứng cá bằng điện di BioFlash Care | 600.000 | |||||||||
12 | – Chăm sóc da nhạy cảm, da kích ứng bằng điện di Hial Dmae | 600.000 | |||||||||
Chăm sóc da khoa PT Laser-VLTL- CSD (13-15) | |||||||||||
13 | – Gói chăm sóc da cơ bản liệu trình 10 lần (1-2 tuần/lần) | 500.000 (KM 10% khi đóng cả gói) | |||||||||
14 | – Gói chăm sóc da cao cấp liệu trình 5 lần (1-2 tuần/lần) | 1.000.000 (KM 10% khi đóng cả gói) | |||||||||
15 | – Gói chăm sóc da cao cấp liệu trình 10 lần (1-2 tuần/lần) | 1.000.000 (KM 15% khi đóng cả gói) | |||||||||
16 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn Led | 60.000 | |||||||||
17 | Điều trị đau sau Zona bằng điện châm, thủy châm, chiếu hồng ngoại và xoa bóp bấm huyệt | 250.000 | |||||||||
18 | Điện châm | 75.000 | |||||||||
19 | Thủy châm | 65.000 | |||||||||
20 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 350.000 | |||||||||
21 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 350.000 | |||||||||
22 | Xoa bóp bấm huyệt | 65.000 | |||||||||
23 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 45.000 | |||||||||
24 | Tiêm bắp | 60.000 | |||||||||
Tiêm sẹo lồi (25-26) | |||||||||||
25 | – Diện tích | 277.000 | |||||||||
26 | – Diện tích > 10 Cm2 | 554.000 |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ (đồng) | GHI CHÚ | |
PHẦN I: GIÁ KHÁM BỆNH | ||||
1 | Khám ngày thường | |||
Khám dịch vụ y tế | 34.500 | |||
PHẦN II: GIÁ SIÊU ÂM, PHÂN TÍCH DA | ||||
Siêu âm (1-13): | ||||
1 | – Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 100.000 | ||
2 | – Siêu âm ổ bụng (gan, mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 100.000 | ||
3 | – Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) | 100.000 | ||
4 | – Siêu âm tử cung, phần phụ | 100.000 | ||
5 | – Siêu âm tuyến giáp | 100.000 | ||
6 | – Siêu âm tinh hoàn 2 bên | 100.000 | ||
7 | – Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 100.000 | ||
8 | – Siêu âm tổng quát | 100.000 | ||
9 | – Siêu âm tuyến vú 2 bên | 100.000 | ||
10 | Phân tích da | 205.000 | ||
11 | Chụp và phân tích da, tóc bằng máy Dermoscope (từ 01 đến 02 tổn thương) | 200.000 | ||
12 | Chụp và phân tích da, tóc bằng máy Dermoscope (từ 03 đến 05 tổn thương) | 300.000 | ||
13 | Chụp và phân tích da, tóc bằng máy Dermoscope (từ 06 tổn thương trở lên) | 500.000 | ||
PHẦN III: GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM | ||||
1 | HIV Ab test nhanh | 60.000 | ||
2 | RPR định tính | 38.000 | ||
3 | RPR định lượng | 87.000 | ||
4 | TPHA định tính | 54.000 | ||
5 | TPHA định lượng | 178.000 | ||
6 | HBsAg test nhanh | 60.000 | ||
7 | Đông máu cơ bản | 206.000 | ||
8 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.000 | ||
9 | Định lượng Ure máu {Máu} | 22.000 | ||
10 | Định lượng Glucose {Máu} | 22.000 | ||
11 | Định lượng Creatinin {Máu} | 22.000 | ||
12 | Định lượng Acid Uric {Máu} | 22.000 | ||
13 | Định lượng Cholesterol toàn phần {Máu} | 27.000 | ||
14 | Định lượng Triglycerid {Máu} | 27.000 | ||
15 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) {Máu} | 27.000 | ||
16 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) {Máu} | 27.000 | ||
17 | Đo hoạt độ AST (GOT) {Máu} | 22.000 | ||
18 | Đo hoạt độ ALT (GPT) {Máu} | 22.000 | ||
19 | Định lượng Bilirubin toàn phần {Máu} | 22.000 | ||
20 | Định lượng Calci toàn phần {Máu} | 14.000 | ||
21 | Định lượng Calci ion máu {Máu} | 24.000 | ||
22 | Định lượng CA 19-9 | 195.000 | ||
23 | Định lượng CA 125 II | 195.000 | ||
24 | Định lượng CA 15-3 II | 235.000 | ||
25 | Định lượng AFP | 150.000 | ||
26 | Định lượng PSA toàn phần | 145.000 | ||
27 | Định lượng PSA tự do | 115.000 | ||
28 | Định lượng NSE | 235.000 | ||
29 | Định lượng Protein S100 | 275.000 | ||
30 | Test dị ứng 51 dị nguyên | 1.800.000 | ||
xét nghiệm Dịch (31-37): | ||||
31 | – Trichomonas vaginalis soi tươi | 60.000 | ||
32 | – Neisseria gonorrhoear nhuộm soi | 80.000 | ||
33 | – Vi nấm soi tươi | 60.000 | ||
34 | – Vi nấm nhuộm soi | 60.000 | ||
35 | – Vi khuẩn nhuộm soi | 80.000 | ||
36 | – Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 60.000 | ||
37 | – Chlamydia test nhanh | 120.000 | ||
38 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy | 250.000 | ||
39 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 250.000 | ||
40 | Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | 37.000 | ||
41 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 60.000 | ||
42 | Thử nước tiểu tìm ma túy | 50.000 | ||
43 | Vi nấm soi tươi (da) | 60.000 | ||
44 | Nuôi cấy nấm | 250.000 | ||
45 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 60.000 | ||
46 | Sarcoptes scabiei hominis (Ghẻ) soi tươi | 60.000 | ||
47 | Demodex soi tươi | 60.000 | ||
48 | Mycobacterium Leprae nhuộm soi | 80.000 | ||
49 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy,màng tim,màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 60.000 | ||
50 | HCV Ab miễn dịch tự động | 150.000 | ||
51 | VZV IgG miễn dịch tự động | 360.000 | ||
52 | VZV IgM miễn dịch tự động | 360.000 | ||
53 | HSV-1/2 IgG miễn dịch tự động | 185.000 | ||
54 | HSV-2 IgG miễn dịch tự động | 225.000 | ||
55 | HSV-1/2 IgM miễn dịch tự động | 185.000 | ||
56 | HSV-1 IgG miễn dịch tự động | 225.000 | ||
PHẦN IV: KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER, PHẪU THUẬT – VLTL-CSD | ||||
I – PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ LASER CO2, THỦ THUẬT | ||||
1 | Kỹ thuật điều trị hạt cơm, mụn cóc, sẩn cục: | |||
a) Tổn thương | 333.000 | |||
– Từ trên 5 tổn thương: | Mỗi tổn thương cộng thêm 65.000 | |||
b) Tổn thương 0,5 – 1cm: – 1 tổn thương | 333.000 | |||
– Từ trên 1 tổn thương: | Mỗi tổn thương cộng thêm 67.000 | |||
2 | Kỹ thuật điều trị mắt cá, chai chân, dày sừng, u mềm treo: – 1 tổn thương | 333.000 | ||
– Từ trên 1 tổn thương: | Mỗi tổn thương cộng thêm 67.000 | |||
3 | Hạt cơm phẳng, u nhú, u gai, hạt cơm da dầu: – Đến 5 tổn thương | 333.000 | ||
– Từ trên 5 tổn thương | Mỗi tổn thương cộng thêm 67.000 | |||
4 | U tuyến mồ hôi: – Đến 5 tổn thương | 333.000 | ||
– Từ trên 5 tổn thương | Mỗi tổn thương cộng thêm 67.000 | |||
5 | U hạt viêm: Tổn thương | 333.000 | ||
6 | Móng chọc thịt (/rìa móng) | 350.000 | ||
7 | U mềm lây – Đến 5 tổn thương | 332.000 | ||
– Từ trên 5 tổn thương | Mỗi tổn thương cộng thêm 66.000 | |||
8 | Xóa xăm: – Diện tích | 300.000 | ||
– Diện tích > 1 cm2 | Mỗi cm2 cộng thêm 100.000 | |||
9 | Sùi mào gà: – 1 tổn thương | 682.000 | ||
– Từ trên 1 tổn thương: | Mỗi tổn thương cộng thêm 190.000 | |||
10 | Nốt ruồi: kích thước – 1 tổn thương | 100.000 | ||
– Từ trên 1 tổn thương | Mỗi tổn thương cộng thêm 65.000 | |||
11 | Soi cổ tử cung | 100.000 | ||
12 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da – Diện tích | 500.000 | ||
– Diện tích > 10cm2 | 800.000 | |||
13 | Gói điều trị rụng tóc bằng phương pháp luồn chỉ (khuyến mại 10% giai đoạn đầu) | 20.000.000đ/gói 10 buổi | ||
14 | Gói điều trị rụng tóc bằng phương pháp lăn kim, mesotherapy | 1.200.000đ/lần 10.000.000đ/gói 10 lần | ||
15 | Tiêm Botulium Toxin xóa nhăn đuôi mắt | 1.200.000đ/lần | Chưa bao gồm thuốc | |
16 | Tiêm Botulium Toxin xóa nhăn vùng gian mày | 1.200.000đ/lần | ||
17 | Tiêm Botulium Toxin xóa nhăn vùng trán | 1.200.000đ/lần | ||
18 | Tiêm Botulium Toxin điều trị giảm tiết mồ hôi vùng nách | 2.000.000đ/lần | ||
19 | Tiêm Botulium Toxin thon gọn mặt | 3.000.000đ/lần | ||
20 | Tiêm Hyaluronic Acid làm đầy rãnh mũi má | 2.000.000đ/lần | ||
21 | Tiêm Hyaluronic Acid làm đầy thái dương | 3.000.000đ/lần | ||
22 | Tiêm Hyaluronic Acid tạo hình vùng cằm | 3.000.000đ/lần | ||
23 | Tiêm Hyaluronic Acid tạo hình vùng môi | 2.000.000đ/lần | ||
24 | Tiêm Hyaluronic Acid tạo hình vùng mũi | 3.000.000đ/lần | ||
25 | Tiêm Hyaluronic Acid làm đầy vùng dưới mắt | 2.000.000đ/lần | ||
26 | Tiêm Hyaluronic Acid làm đầy vùng trán | 2.000.000đ/lần | ||
27 | Tiêm Hyaluronic Acid làm đầy vùng má | 3.000.000đ/lần | ||
II – PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT | ||||
1 | Chích rạch trứng cá bọc | 500.000 | ||
2 | Chích rạch áp xe, dẫn lưu | 800.000 | ||
3 | Phẫu thuật áp xe lớn có tạo vạt | 2.000.000 | ||
4 | Phẫu thuật các u nhỏ dưới móng | 800.000 | ||
5 | Phẫu thuật móng chọc thịt (1 khóe móng) | 700.000 | ||
6 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ ( | 1.500.000 | ||
7 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (> 2cm), có tạo vạt | 2.000.000 | ||
8 | Phẫu thuật u thần kinh trên da, u mềm treo ( | 800.000 | ||
9 | Phẫu thuật u thần kinh trên da, u mềm treo (> 2cm), đóng trực tiếp | 1.200.000 | ||
10 | Phẫu thuật u thần kinh trên da, u mềm treo (>2cm), có tạo vạt | 1.500.000 | ||
11 | Cắt sẹo nhỏ ( | 1.500.000 | ||
12 | Cắt sẹo > 2cm, đóng trực tiếp | 2.000.000 | ||
13 | Cắt sẹo > 2cm, có tạo vạt | 2.500.000 | ||
14 | Phẫu thuật nốt ruồi (01 nốt), đóng trực tiếp | 500.000 | ||
15 | Phẫu thuật nốt ruồi (02 nốt), đóng trực tiếp | 700.000 | ||
16 | Phẫu thuật nốt ruồi (03 nốt), đóng trực tiếp | 900.000 | ||
17 | Phẫu thuật nốt ruồi ở vị trí thẩm mỹ, vị trí khó (01 nốt), có tạo vạt | 1.000.000 | ||
18 | Phẫu thuật nevus sắc tố, bớt sắc tố | 800.000 | ||
19 | Phẫu thuật các khối u nhỏ (u bã đậu, u mỡ…) vùng chi thể | 800.000 | ||
20 | Phẫu thuật các khối u (u bã đậu, u mỡ…) vùng chi thể từ 2-5cm | 1.000.000 | ||
21 | Phẫu thuật các khối u (u bã đậu, u mỡ…) vùng chi thể từ > 5cm | 1.500.000 | ||
22 | Phẫu thuật các khối u nhỏ (u bã đậu, u mỡ…) vùng mặt | 1.000.000 | ||
23 | Phẫu thuật các khối u (u bã đậu, u mỡ…) vùng mặt từ 2-5cm | 1.500.000 | ||
24 | Phẫu thuật bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố | 800.000 | ||
25 | Phẫu thuật bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ 2-5cm | 1.000.000 | ||
26 | Phẫu thuật bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố > 5cm, cắt khâu trực tiếp | 1.500.000 | ||
27 | Phẫu thuật bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố có tạo vạt | 2.500.000 | ||
28 | Phẫu thuật sùi mào gà | 1.500.000 | ||
29 | Phẫu thuật sùi mào gà >= 5cm | 2.500.000 | ||
30 | Lấy dị vật sinh dục (01 dị vật) | 700.000 | ||
31 | Lấy dị vật sinh dục (>= 02 dị vật) | 1.200.000 | ||
32 | Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm | 1.000.000 | ||
33 | Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm >= 5cm, đóng trực tiếp | 1.500.000 | ||
34 | Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm >= 5cm, có tạo vạt | 2.000.000 | ||
35 | Cắt lọc, khâu trực tiếp vết thương | 700.000 | ||
36 | Cắt lọc, khâu trực tiếp vết thương >= 5cm do tai nạn | 1.000.000 | ||
37 | Cắt lọc, khâu có tạo vạt, vết thương lớn, vết thương phức tạp do tai nạn | 2.000.000 | ||
38 | Thay băng, vệ sinh vết thương | 100.000 | ||
* Ghi chú: Giá thu thực hiện cho 01 tổn thương, từ tổn thương thứ 2 trở đi giá thu tăng 500.000đ/tổn thương | ||||
Sinh thiết, giải phẫu bệnh (39-58) | ||||
39 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên | 810.000 | ||
40 | Nhuộm Giemsa | 550.000 | ||
41 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 580.000 | ||
42 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 890.000 | ||
43 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 640.000 | ||
44 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 640.000 | ||
45 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể | 810.000 | ||
46 | Nhuộm hai màu Hematoxyline-Eosin | 700.000 | ||
47 | Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể | 810.000 | ||
48 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 810.000 | ||
49 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | 800.000 | ||
50 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 640.000 | ||
51 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh | 700.000 | ||
52 | Nhuộm Andehyde Fuchsin cho sợi chun | 770.000 | ||
53 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên | 810.000 | ||
54 | Nhuộm PAS (Periodic Acid Schiff) | 760.000 | ||
55 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 550.000 | ||
56 | Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thế | 810.000 | ||
57 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 700.000 | ||
58 | Cell bloc (khối tế bào) | 620.000 | ||
III – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER YAG – ALEX – IPL – FRACTIONAL – EXILIS – MESOTHERAPY | ||||
TT | Danh mục | Kỹ thuật | Giá/lần | Ghi chú |
1 | Bớt màu rượu vang | IPL, YAG | 200.000/cm2 (tối thiểu 1.000.000/lượt) | |
2 | Giãn mạch | |||
3 | Bớt Ota, Bớt Ito, Bớt Cafe, Bớt Spilutz | YAG | ||
4 | Tăng sắc tố sau viêm | YAG | ||
5 | Lentigo | YAG | ||
6 | Xóa xăm | YAG | ||
7 | Trứng cá (mặt) | IPL | ||
8 | Điều trị sẹo xấu, xóa nếp nhăn | Fractional | ||
9 | Tàn nhang gói 2-3 lần (1-1,5 tháng/lần) | IPL, YAG | 5.000.000/lần 10.000.000/gói | KM 20% khi đóng cả gói |
10 | Nám gói 10 lần (1- 2 tuần/lần) | IPL, YAG | 2.400.000/lần | KM 10% khi đóng cả gói |
11 | Nám gói 15 lần (1-2 tuần/lần) | IPL, YAG | 2.400.000/lần | KM 15% khi đóng cả gói |
12 | Nám gói 20 lần (1-2 tuần/lần) | IPL, YAG | 2.400.000/lần | KM 20% khi đóng cả gói |
13 | Nám Hori gói 5 lần (4-6 tuần/lần) | IPL, YAG | 3.000.000/lần | KM 10% khi đóng cả gói |
14 | Nám Hori gói 10 lần (4-6 tuần/lần) | IPL, YAG | 3.000.000/lần | KM 20% khi đóng cả gói |
15 | Điều trị sẹo lõm gói 5 lần (4 tuần/lần) | Fractional | 4.000.000/lần | KM 10% khi đóng cả gói |
16 | Điều trị sẹo lõm gói 10 lần (4 tuần/lần) | Fractional | 4.000.000/lần | KM 20% khi đóng cả gói |
Triệt lông (17-24) | ||||
17 | – Ria mép (7 lần) | IPL | 3.000.000 | |
18 | – Cẳng tay (6-7 lần) | IPL | 6.000.000 | |
19 | – Cả cánh tay (6-7 lần) | IPL | 8.000.000 | |
20 | – Nách (7 lần) | IPL | 3.500.000 | |
21 | – Cẳng chân (6-7 lần) | IPL | 7.000.000 | |
22 | – Cẳng chân + Đùi (6-7 lần) | IPL | 9.000.000 | |
23 | – Lưng (6 lần) | IPL | 6.000.000 | |
24 | – Bikini (7 lần) | IPL | 4.000.000 | |
25 | Trẻ hóa da cơ bản gói 10 lần (1-2 tuần/lần) | IPL | 2.000.000/lần | KM 10% khi đóng cả gói |
26 | Trẻ hóa da toàn diện, đa tầng gói 20 lần (1-2 tuần/lần) | 40.000.000/gói | KM 20% khi đóng cả gói | |
27 | Nâng cơ mặt bằng công nghệ Exilis gói 4 lần (3-4 tuần/lần) | Exilis | 5.000.000/lần | KM 20% khi đóng cả gói |
28 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cổ | Exilis | 2.000.000/lần | |
29 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cổ (liệu trình 4 lần) | Exilis | 7.000.000 | |
30 | Nâng cơ mặt và cổ bằng công nghệ Exilis gói 4 lần (3-4 tuần/lần) | Exilis | 7.500.000/lần | KM 20% khi đóng cả gói |
31 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cánh tay | Exilis | 2.000.000 | |
32 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng cánh tay (liệu trình 4 lần) | Exilis | 7.000.000 | |
33 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng bụng | Exilis | 3.000.000 | |
34 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng bụng (liệu trình 4 lần) | Exilis | 11.000.000 | |
35 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay | Exilis | 1.500.000 | |
36 | Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay (liệu trình 4 lần) | Exilis | 5.000.000 | |
37 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay | Exilis | 2.000.000 | |
38 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay (liệu trình 6 lần) | Exilis | 10.000.000 | |
39 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng | Exilis | 3.000.000 | |
40 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng (liệu trình 6 lần) | Exilis | 15.000.000 | |
41 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo | Exilis | 1.500.000 | |
42 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo (liệu trình 6 lần) | Exilis | 8.000.000 | |
43 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo | Exilis | 4.000.000 | |
44 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo (liệu trình 6 lần) | Exilis | 20.000.000 | |
45 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông | Exilis | 2.000.000 | |
46 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông (liệu trình 6 lần) | Exilis | 10.000.000 | |
47 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi | Exilis | 2.000.000 | |
48 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi (liệu trình 6 lần) | Exilis | 10.000.000 | |
49 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng | Exilis | 1.500.000 | |
50 | Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng (liệu trình 6 lần) | Exilis | 8.000.000 | |
51 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng bụng | Exilis | 5.000.000 | |
52 | Điều trị kết hợp săn chắc và giảm mỡ vùng bụng (liệu trình 6 lần) | Exilis |