Để update catalogue van vòi vĩnh nước Minh Hòa và bảng báo giá mới nhất, mời quý khách tương tác kênh cung ứng miễn phí bên dưới:
Đại lý ống nhựa cấp 1 chuyên bày bán ống PPR, HDPE, uPVC, ống tưới, ống luồn dây cáp điện - thiết yếu hãng - giá giỏi - ship hàng nhanh đến những tỉnh thành.
Bạn đang đọc: Giá van nước các loại
Catalogue các Loại Van vòi Minh Hòa chính Hãng
Thương hiệu Minh Hòa được nghe biết với dòng sản phẩm van vòi bằng đồng, van Minh Hòa bởi nhựa, phụ kiện kim loại tổng hợp đồng, hợp kim kẽm – nhôm, những loại đồng hồ đo nước,… giao hàng cho hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, xăng, dầu những loại.

Cấu chế tạo van đồng minh Hòa
Đại lý van vòi vĩnh Minh Hòa, van Shinyi, ChiuTong, Wufeng
Bảng báo giá Van vòi Nước Minh Hòa bắt đầu Nhất
Cập nhật giá chỉ van vòi vĩnh Minh Hòa – van cửa ngõ đồngSTT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
1 | Van cửa ngõ đồng MIHA PN16 Minh Hòa | – | DN 8 | 71.000 đồng/cái | |
2 | – | DN 10 | 71.000 đồng/cái | ||
3 | Phi 21 | DN 15 | 112.000 đồng/cái | ||
4 | Phi 27 | DN 20 | 137.000 đồng/cái | ||
5 | Phi 34 | DN 25 | 191.000 đồng/cái | ||
6 | Phi 42 | DN 32 | 282.000 đồng/cái | ||
7 | Phi 49 | DN 40 | 359.000 đồng/cái | ||
8 | Phi 60 | DN 50 | 574.000 đồng/cái | ||
9 | Phi 76 | DN 65 | 1.145.000 đồng/cái | ||
10 | Phi 90 | DN 80 | 1.471.000 đồng/cái | ||
11 | Phi 114 | DN 100 | 2.935.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
12 | Van cửa ngõ đồng MBV PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 85.500 đồng/cái | |
13 | Phi 27 | DN 20 | 107.500 đồng/cái | ||
14 | Phi 34 | DN 25 | 145.000 đồng/cái | ||
15 | Phi 42 | DN 32 | 243.000 đồng/cái | ||
16 | Phi 49 | DN 40 | 302.000 đồng/cái | ||
17 | Phi 60 | DN 50 | 432.000 đồng/cái | ||
18 | Phi 76 | DN 65 | 985.000 đồng/cái | ||
19 | Phi 90 | DN 80 | 1.309.000 đồng/cái | ||
20 | Phi 114 | DN 100 | 2.275.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
21 | Van cửa ngõ đồng ngươi PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 76.000 đồng/cái | |
22 | Phi 27 | DN 20 | 91.500 đồng/cái | ||
23 | Phi 34 | DN 25 | 138.500 đồng/cái | ||
24 | Phi 42 | DN 32 | 209.000 đồng/cái | ||
25 | Phi 49 | DN 40 | 279.500 đồng/cái | ||
26 | Phi 60 | DN 50 | 391.500 đồng/cái | ||
27 | Phi 76 | DN 65 | 859.000 đồng/cái | ||
28 | Phi 90 | DN 80 | 1.030.000 đồng/cái | ||
29 | Phi 114 | DN 100 | 1.722.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
30 | Van một chiều đồng lá lật MIHA PN16(loại đĩa đồng và loại đĩa đồng đệm NBR) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 63.000 đồng/cái | |
31 | Phi 27 | DN 20 | 92.000 đồng/cái | ||
32 | Phi 34 | DN 25 | 142.500 đồng/cái | ||
33 | Phi 42 | DN 32 | 208.500 đồng/cái | ||
34 | Phi 49 | DN 40 | 327.500 đồng/cái | ||
35 | Phi 60 | DN 50 | 512.000 đồng/cái | ||
36 | Phi 76 | DN 65 | 901.000 đồng/cái | ||
37 | Phi 90 | DN 80 | 1.478.000 đồng/cái | ||
38 | Phi 114 | DN 100 | 2.272.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
39 | Van một chiều đồng lá lật MBV PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 43.500 đồng/cái | |
40 | Phi 27 | DN 20 | 59.500 đồng/cái | ||
41 | Phi 34 | DN 25 | 92.500 đồng/cái | ||
42 | Phi 42 | DN 32 | 176.500 đồng/cái | ||
43 | Phi 49 | DN 40 | 219.000 đồng/cái | ||
44 | Phi 60 | DN 50 | 385.000 đồng/cái | ||
45 | Phi 76 | DN 65 | 671.000 đồng/cái | ||
46 | Phi 90 | DN 80 | 890.000 đồng/cái | ||
47 | Phi 114 | DN 100 | 1.688.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
48 | Van một chiều đồng lá lật mày PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 41.000 đồng/cái | |
49 | Phi 27 | DN 20 | 57.500 đồng/cái | ||
50 | Phi 34 | DN 25 | 79.500 đồng/cái | ||
51 | Phi 42 | DN 32 | 159.500 đồng/cái | ||
52 | Phi 49 | DN 40 | 191.500 đồng/cái | ||
53 | Phi 60 | DN 50 | 329.000 đồng/cái | ||
54 | Phi 76 | DN 65 | 655.000 đồng/cái | ||
55 | Phi 90 | DN 80 | 855.000 đồng/cái | ||
56 | Phi 114 | DN 100 | 1.636.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
57 | Van 1 chiều Đồng lốc xoáy Nêm vật liệu nhựa MIHA – PN 12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 52.500 đồng/cái | |
58 | Phi 27 | DN 20 | 71.500 đồng/cái | ||
59 | Phi 34 | DN 25 | 101.500 đồng/cái | ||
60 | Phi 42 | DN 32 | 184.000 đồng/cái | ||
61 | Phi 49 | DN 40 | 263.000 đồng/cái | ||
62 | Phi 60 | DN 50 | 340.000 đồng/cái | ||
63 | Phi 76 | DN 65 | 613.000 đồng/cái | ||
64 | Phi 90 | DN 80 | 766.000 đồng/cái | ||
65 | Phi 114 | DN 100 | 1.310.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
66 | Van một chiều Đồng lốc xoáy Nêm Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 60.000 đồng/cái | |
67 | Phi 27 | DN 20 | 82.500 đồng/cái | ||
68 | Phi 34 | DN 25 | 114.500 đồng/cái | ||
69 | Phi 42 | DN 32 | 243.500 đồng/cái | ||
70 | Phi 49 | DN 40 | 287.000 đồng/cái | ||
71 | Phi 60 | DN 50 | 381.000 đồng/cái | ||
72 | Phi 76 | DN 65 | 659.000 đồng/cái | ||
73 | Phi 90 | DN 80 | 820.000 đồng/cái | ||
74 | Phi 114 | DN 100 | 1.441.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
75 | Van một chiều Đồng xoắn ốc Nêm Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 50.500 đồng/cái | |
76 | Phi 27 | DN 20 | 69.500 đồng/cái | ||
77 | Phi 34 | DN 25 | 99.500 đồng/cái | ||
78 | Phi 42 | DN 32 | 191.000 đồng/cái | ||
79 | Phi 49 | DN 40 | 260.000 đồng/cái | ||
80 | Phi 60 | DN 50 | 331.000 đồng/cái | ||
81 | Van một chiều Đồng lò xo Nêm vật liệu bằng nhựa MBV – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 43.500 đồng/cái | |
82 | Phi 27 | DN 20 | 60.500 đồng/cái | ||
83 | Phi 34 | DN 25 | 86.000 đồng/cái | ||
84 | Phi 42 | DN 32 | 165.800 đồng/cái | ||
85 | Phi 49 | DN 40 | 223.000 đồng/cái | ||
86 | Phi 60 | DN 50 | 287.600 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
87 | Van bi đồng MIHA 2000 tay bướm PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 79.000 đồng/cái | |
88 | Phi 27 | DN 20 | 108.000 đồng/cái | ||
89 | Van bi đồng mạ Niken MIHA 2000 tay bướm PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 89.000 đồng/cái | |
90 | Phi 27 | DN 20 | 121.000 đồng/cái | ||
91 | Van bi đồng ren quanh đó MIHA tay bướm kim loại tổng hợp PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 79.000 đồng/cái | |
92 | Phi 27 | DN 20 | 108.000 đồng/cái | ||
93 | Van bi đồng tay bướm MBV PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 79.000 đồng/cái | |
94 | Phi 27 | DN 20 | 108.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
95 | Van bi đồng ren ko kể MIHA tay gạt PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 79.000 đồng/cái | |
96 | Phi 27 | DN 20 | 108.000 đồng/cái | ||
97 | Van bi đồng ren trong ren xung quanh MIHA tay gạt PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 79.000 đồng/cái | |
98 | Phi 27 | DN 20 | 108.000 đồng/cái | ||
99 | Van bi đồng ren 3 ngả MIHA PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 79.000 đồng/cái | |
100 | Phi 27 | DN 20 | 108.000 đồng/cái | ||
101 | Phi 34 | DN 25 | 176.000 đồng/cái | ||
102 | Phi 42 | DN 32 | 328.000 đồng/cái | ||
103 | Phi 49 | DN 40 | 414.000 đồng/cái | ||
104 | Phi 60 | DN 50 | 604.000 đồng/cái | ||
105 | Phi 76 | DN 65 | 1.286.000 đồng/cái | ||
106 | Phi 90 | DN 80 | 1.748.000 đồng/cái | ||
107 | Phi 114 | DN 100 | 3.111.000 đồng/cái | ||
108 | Van bi đồng ren vào ren bên cạnh MINI hiệu MIHA PN16 | Minh Hòa | – | F15XM15 | 42.500 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
109 | Van bi đồng MIHA 2000 tay gạt PN16(dùng mang lại nước, hơi, ga, xăng, dầu) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 78.500 đồng/cái | |
110 | Phi 27 | DN 20 | 105.500 đồng/cái | ||
111 | Phi 34 | DN 25 | 169.000 đồng/cái | ||
112 | Phi 42 | DN 32 | 328.000 đồng/cái | ||
113 | Phi 49 | DN 40 | 414.000 đồng/cái | ||
114 | Phi 60 | DN 50 | 604.000 đồng/cái | ||
115 | Phi 76 | DN 65 | 1.286.000 đồng/cái | ||
116 | Phi 90 | DN 80 | 1.588.000 đồng/cái | ||
117 | Phi 114 | DN 100 | 2.762.000 đồng/cái | ||
118 | Van bi đồng MIHA tay gạt màu kim cương PN16(dùng mang đến nước, hơi, ga, xăng, dầu) Minh Hòa | – | DN 8 | 67.000 đồng/cái | |
119 | – | DN 10 | 68.000 đồng/cái | ||
120 | Phi 21 | DN 15 | 83.000 đồng/cái | ||
121 | Phi 27 | DN 20 | 112.000 đồng/cái | ||
122 | Phi 34 | DN 25 | 192.000 đồng/cái | ||
123 | Phi 42 | DN 32 | 354.000 đồng/cái | ||
124 | Phi 49 | DN 40 | 466.000 đồng/cái | ||
125 | Phi 60 | DN 50 | 710.000 đồng/cái | ||
126 | Phi 76 | DN 65 | 1.568.000 đồng/cái | ||
127 | Van bi đồng tay gạt MBV PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 73.000 đồng/cái | |
128 | Phi 27 | DN 20 | 88.000 đồng/cái | ||
129 | Phi 34 | DN 25 | 153.200 đồng/cái | ||
130 | Phi 42 | DN 32 | 273.300 đồng/cái | ||
131 | Phi 49 | DN 40 | 363.500 đồng/cái | ||
132 | Phi 60 | DN 50 | 579.300 đồng/cái | ||
133 | Phi 76 | DN 65 | 1.194.000 đồng/cái | ||
134 | Phi 90 | DN 80 | 1.643.000 đồng/cái | ||
135 | Phi 114 | DN 100 | 2.663.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
136 | Van bi đồng ngươi PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 54.000 đồng/cái | |
137 | Phi 27 | DN 20 | 71.500 đồng/cái | ||
138 | Phi 34 | DN 25 | 110.500 đồng/cái | ||
139 | Phi 42 | DN 32 | 233.500 đồng/cái | ||
140 | Phi 49 | DN 40 | 334.500 đồng/cái | ||
141 | Phi 60 | DN 50 | 481.000 đồng/cái | ||
142 | Van bi đồng nối ống mềm MIHA PN16 | Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 99.000 đồng/cái |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Đóng gói |
143 | Van khá đồng MIHA PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 116.000 đồng/cái | 10 cái/hộp; 80 cái/thùng | |
144 | Phi 27 | DN 20 | 181.000 đồng/cái | 10 cái/hộp; 60 cái/thùng | ||
145 | Phi 34 | DN 25 | 209.000 đồng/cái | 6 cái/hộp; 48 cái/thùng | ||
146 | Phi 42 | DN 32 | 378.000 đồng/cái | 4 cái/hộp; 32 cái/thùng | ||
147 | Phi 49 | DN 40 | 460.000 đồng/cái | 4 cái/hộp; 24 cái/thùng | ||
148 | Phi 60 | DN 50 | 758.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
149 | Van 1 chiều hơi đồng MIHA PN16 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 71.000 đồng/cái | 12 cái/hộp; 120 cái/thùng | |
150 | Phi 27 | DN 20 | 121.000 đồng/cái | 10 cái/hộp; 100 cái/thùng | ||
151 | Phi 34 | DN 25 | 153.500 đồng/cái | 8 cái/hộp; 80 cái/thùng | ||
152 | Phi 42 | DN 32 | 273.000 đồng/cái | 6 cái/hộp; 48 cái/thùng | ||
153 | Phi 49 | DN 40 | 383.000 đồng/cái | 4 cái/hộp; 32 cái/thùng | ||
154 | Phi 60 | DN 50 | 640.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 18 cái/thùng |
STT | Loại van | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Đóng gói |
155 | Van bi hợp kim TURA tay bướm PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 46.500 đồng/cái | 12 cái/hộp; 120 cái/thùng | |
156 | Phi 27 | DN 20 | 61.500 đồng/cái | 10 cái/hộp; 100 cái/thùng | ||
157 | Van bi hợp kim TUBO tay bướm PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 46.500 đồng/cái | 12 cái/hộp; 120 cái/thùng | |
158 | Phi 27 | DN 20 | 61.500 đồng/cái | 10 cái/hộp; 100 cái/thùng | ||
159 | Van bi kim loại tổng hợp TURA tay gạt PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 44.500 đồng/cái | 12 cái/hộp; 180 cái/thùng | |
160 | Phi 27 | DN 20 | 59.500 đồng/cái | 12 cái/hộp; 120 cái/thùng | ||
161 | Phi 34 | DN 25 | 83.000 đồng/cái | 8 cái/hộp; 80 cái/thùng | ||
162 | Phi 42 | DN 32 | 180.500 đồng/cái | 6 cái/hộp; 48 cái/thùng | ||
163 | Phi 49 | DN 40 | 237.500 đồng/cái | 4 cái/hộp; 32 cái/thùng | ||
164 | Phi 60 | DN 50 | 362.000 đồng/cái | 2 cái/hộp; 20 cái/thùng | ||
165 | Phi 76 | DN 65 | 784.000 đồng/cái | 2 cái/hộp; 8 cái/thùng |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT | Đóng gói |
166 | Rọ đồng MIHA PN12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 46.000 đồng/cái | 15 cái/hộp; 150 cái/thùng | |
167 | Phi 27 | DN 20 | 75.500 đồng/cái | 15 cái/hộp; 150 cái/thùng | ||
168 | Phi 34 | DN 25 | 128.000 đồng/cái | 12 cái/hộp; 72 cái/thùng | ||
169 | Phi 42 | DN 32 | 195.000 đồng/cái | 12 cái/hộp; 72 cái/thùng | ||
170 | Phi 49 | DN 40 | 258.000 đồng/cái | 8 cái/hộp; 48 cái/thùng | ||
171 | Phi 60 | DN 50 | 355.000 đồng/cái | 6 cái/hộp; 36 cái/thùng | ||
172 | Phi 76 | DN 65 | 641.000 đồng/cái | 2 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
173 | Phi 90 | DN 80 | 840.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
174 | Phi 114 | DN 100 | 1.586.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 8 cái/thùng | ||
175 | Rọ đồng MBV PN10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 44.000 đồng/cái | 15 cái/hộp; 150 cái/thùng | |
176 | Phi 27 | DN 20 | 65.500 đồng/cái | 15 cái/hộp; 150 cái/thùng | ||
177 | Phi 34 | DN 25 | 100.000 đồng/cái | 12 cái/hộp; 72 cái/thùng | ||
178 | Phi 42 | DN 32 | 147.500 đồng/cái | 12 cái/hộp; 72 cái/thùng | ||
179 | Phi 49 | DN 40 | 216.000 đồng/cái | 8 cái/hộp; 48 cái/thùng | ||
180 | Phi 60 | DN 50 | 308.000 đồng/cái | 6 cái/hộp; 36 cái/thùng | ||
181 | Phi 76 | DN 65 | 569.900 đồng/cái | 2 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
182 | Phi 90 | DN 80 | 722.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
183 | Phi 114 | DN 100 | 1.225.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 8 cái/thùng | ||
184 | Rọ đồng mày PN10 Minh Hòa | Phi 27 | DN 20 | 54.000 đồng/cái | 15 cái/hộp; 150 cái/thùng | |
185 | Phi 34 | DN 25 | 69.000 đồng/cái | 12 cái/hộp; 72 cái/thùng | ||
186 | Phi 42 | DN 32 | – | – | ||
187 | Phi 49 | DN 40 | 172.000 đồng/cái | 8 cái/hộp; 48 cái/thùng | ||
188 | Phi 76 | DN 65 | 384.000 đồng/cái | 2 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
189 | Phi 90 | DN 80 | 495.000 đồng/cái | 1 cái/hộp; 12 cái/thùng | ||
190 | Phi 114 | DN 100 | 1.027.500 đồng/cái | 1 cái/hộp; 8 cái/thùng |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Đóng gói |
191 | Y thanh lọc đồng MIHA Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 64.000 đồng/cái | 12 cái/hộp; 120 cái/thùng | |
192 | Phi 27 | DN 20 | 102.000 đồng/cái | 10 cái/hộp; 100 cái/thùng | ||
193 | Phi 34 | DN 25 | 163.000 đồng/cái | 6 cái/hộp; 60 cái/thùng | ||
194 | Phi 42 | DN 32 | 282.000 đồng/cái | – | ||
195 | Phi 49 | DN 40 | 399.000 đồng/cái | – | ||
196 | Phi 60 | DN 50 | 695.000 đồng/cái | – |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá chưa VAT | Đóng gói |
197 | Van đồn đại đồng MIHA PN16 | Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 167.000 đồng/cái | 100 cái/thùng |
198 | Minh Hòa | Phi 27 | DN 20 | 225.800 đồng/cái | 60 cái/thùng | |
199 | Minh Hòa | Phi 34 | DN 25 | 269.000 đồng/cái | – | |
200 | Minh Hòa | Phi 42 | DN 32 | 696.000 đồng/cái | 20 cái/thùng | |
201 | Minh Hòa | Phi 49 | DN 40 | 916.000 đồng/cái | 20 cái/thùng | |
202 | Minh Hòa | Phi 60 | DN 50 | 1.500.000 đồng/cái | 18 cái/thùng | |
203 | Van phao đồng BMV PN16 | Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 147.000 đồng/cái | 100 cái/thùng |
204 | Minh Hòa | Phi 27 | DN 20 | 192.200 đồng/cái | 60 cái/thùng | |
205 | Minh Hòa | Phi 34 | DN 25 | 231.000 đồng/cái | 50 cái/thùng | |
206 | Van đồn đãi Đồng ngươi – PN 10 | Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 99.000 đồng/cái | 100 cái/thùng |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
1 | Vòi vườn Đồng Tay Nhôm MIHA – PN 12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 111.500 đồng/cái | |
2 | Phi 27 | DN 20 | 133.500 đồng/cái | ||
3 | Vòi sân vườn Đồng Tay Inox MIHA – PN 12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 108.300 đồng/cái | |
4 | Phi 27 | DN 20 | 130.500 đồng/cái | ||
5 | Phi 34 | DN 25 | 198.500 đồng/cái | ||
6 | – | DN 15×20 | 124.500 đồng/cái | ||
7 | Vòi vườn cửa Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MIHA – PN 12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 115.000 đồng/cái | |
8 | Phi 27 | DN 20 | 138.200 đồng/cái | ||
9 | Vòi vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MIHA – PN 12 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 120.900 đồng/cái | |
10 | Phi 27 | DN 20 | 144.200 đồng/cái | ||
11 | Vòi hay Đồng Tay Nhôm MBV – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 82.200 đồng/cái | |
12 | Phi 27 | DN 20 | 99.300 đồng/cái | ||
13 | Vòi vườn cửa Đồng Tay Inox MBV – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 78.900 đồng/cái | |
14 | Phi 27 | DN 20 | 96.000 đồng/cái | ||
15 | Vòi vườn cửa Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MBV – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 84.000 đồng/cái | |
16 | Phi 27 | DN 20 | 101.500 đồng/cái | ||
17 | Vòi sân vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MBV – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 89.900 đồng/cái | |
18 | Phi 27 | DN 20 | 107.400 đồng/cái | ||
19 | Vòi thiết bị Giặt MIHA – PN 12 | Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 98.000 đồng/cái |
20 | Vòi sân vườn Đồng mày – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 52.700 đồng/cái | |
21 | Phi 27 | DN 20 | 61.700 đồng/cái | ||
22 | Vòi Đồng RUMINE – PN 16 (Có vòi Đồng) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 104.400 đồng/cái | |
23 | Phi 27 | DN 20 | 119.700 đồng/cái | ||
24 | Vòi Đồng RUMINE – PN 16 | Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 88.000 đồng/cái |
25 | Vòi vườn cửa Đồng MH – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 63.500 đồng/cái | |
26 | Phi 27 | DN 20 | 67.000 đồng/cái | ||
27 | Vòi vườn cửa Đồng MINI – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 40.500 đồng/cái | |
28 | Phi 27 | DN 20 | 47.500 đồng/cái |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
29 | Vòi Vườn kim loại tổng hợp DALING – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 51.200 đồng/cái | |
30 | Phi 27 | DN 20 | 61.200 đồng/cái | ||
31 | Vòi Vườn kim loại tổng hợp DALING Bao Phim – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 57.000 đồng/cái | |
32 | Phi 27 | DN 20 | 67.000 đồng/cái | ||
33 | Vòi Vườn kim loại tổng hợp TURA – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 43.000 đồng/cái | |
34 | Phi 27 | DN 20 | 57.700 đồng/cái | ||
35 | Vòi Vườn kim loại tổng hợp TURA Bao Phim – PN 10 Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 48.800 đồng/cái | |
36 | Phi 27 | DN 20 | 65.500 đồng/cái |
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Cỡ ren | Quy cách | Đơn giá không VAT |
37 | Vòi nhựa Tay xoay MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 15.700 đồng/cái | |
38 | Phi 27 | DN 20 | 18.000 đồng/cái | ||
39 | Vòi vật liệu bằng nhựa Tay chuyển phiên Nối Ống mượt Đồng MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 21.000 đồng/cái | |
40 | Phi 27 | DN 20 | 25.000 đồng/cái | ||
41 | Vòi vật liệu bằng nhựa Tay chuyển phiên Nối Ống mượt Nhựa MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 19.000 đồng/cái | |
42 | Phi 27 | DN 20 | 23.200 đồng/cái | ||
43 | Vòi nhựa Tay Gạt 90 Độ MH Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 13.500 đồng/cái | |
44 | Phi 27 | DN 20 | 14.500 đồng/cái | ||
45 | Vòi vật liệu nhựa MH Ceramic Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 22.200 đồng/cái | |
46 | Phi 27 | DN 20 | 23.000 đồng/cái | ||
47 | Vòi nhựa MH Ceramic (Nối Ống mềm Nhựa) Minh Hòa | Phi 21 | DN 15 | 22.800 đồng/cái | |
48 | Phi 27 | DN 20 | 23.900 đồng/cái |
Báo giá bán Phụ khiếu nại Vòi Nước Minh Hòa update Mới Nhất
Cập nhật giá bán phụ khiếu nại Minh Hòa bởi đồngSTT | Loại phụ kiện | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá không VAT |
1 | Cút đồng ren trong | Minh Hòa | Ø 15 | 16.700 đồng/cái |
2 | Cút đồng nối ống mềm | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 16 | 57.800 đồng/cái |
3 | Tê đồng ren trong | Minh Hòa | Ø 15 | 19.100 đồng/cái |
4 | Tê đồng ren ngoài | Minh Hòa | Ø 15 | 25.600 đồng/cái |
5 | Tê đồng ren không tính 1 đai ốc (tê cầu tất cả kèm gioăng) | Minh Hòa | Ø 15 | 30.200 đồng/cái |
6 | Kép đồng | Minh Hòa | Ø 15 – L29mm | 9.300 đồng/cái |
7 | Minh Hòa | Ø 15 – L34mm | 10.900 đồng/cái | |
8 | Minh Hòa | Ø 20 | 17.600 đồng/cái | |
9 | Minh Hòa | Ø 25 | 36.700 đồng/cái | |
10 | Minh Hòa | Ø 32 | 47.800 đồng/cái | |
11 | Kép thu đồng | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 8 | 8.200 đồng/cái |
12 | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 10 | 8.200 đồng/cái | |
13 | Minh Hòa | Ø 20 x Ø 15 | 22.700 đồng/cái | |
14 | Lơ đồng | Minh Hòa | Ø 15 – L15.5mm | 6.200 đồng/cái |
15 | Minh Hòa | Ø 15 – L25.5mm | 9.800 đồng/cái | |
16 | Minh Hòa | Ø 15 – L29.5mm | 10.900 đồng/cái | |
17 | Minh Hòa | Ø 20 | 15.300 đồng/cái | |
18 | Lơ thu đồng | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 8 | 6.000 đồng/cái |
19 | Minh Hòa | Ø trăng tròn x Ø 15-L12.7mm | 7.600 đồng/cái | |
20 | Minh Hòa | Ø trăng tròn x Ø 15-L14mm | 9.600 đồng/cái | |
21 | Minh Hòa | Ø đôi mươi x Ø 15-L18mm | 11.800 đồng/cái |
STT | Loại phụ kiện | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá không VAT |
22 | Đuôi đồng hồ | Minh Hòa | Ø 15 – L42 | 31.100 đồng/cái |
23 | Minh Hòa | Ø 15 – L37 | 28.900 đồng/cái | |
24 | Nối nhanh ống mềm bằng đồng | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 6 | 6.200 đồng/cái |
25 | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 8 | 7.600 đồng/cái | |
26 | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 16 | 10.700 đồng/cái | |
27 | Minh Hòa | Ø đôi mươi x Ø 8 | 15.600 đồng/cái | |
28 | Minh Hòa | Ø đôi mươi x Ø 18 | 17.800 đồng/cái | |
29 | Măng sông đồng | Minh Hòa | Ø 15 – L21.5 | 8.700 đồng/cái |
30 | Minh Hòa | Ø 15 – L29 | 12.200 đồng/cái | |
31 | Minh Hòa | Ø 15 – L23 | 14.700 đồng/cái | |
32 | Măng sông nối ống mềm | Minh Hòa | Ø 15 x Ø 16 | 35.600 đồng/cái |
33 | Nút bịt đồng ren trong | Minh Hòa | Ø 15 | 6.200 đồng/cái |
34 | Minh Hòa | Ø 20 | 10.700 đồng/cái | |
35 | Nút bịt đồng ren ngoài | Minh Hòa | Ø 15 | 4.400 đồng/cái |
36 | Minh Hòa | Ø 20 | 7.300 đồng/cái |
STT | Loại phụ kiện | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cút kẽm bọc c-rom ren trong | M&MI / Minh Hòa | Ø 15 | 11.600 đồng/cái |
2 | Ø 20 | 17.300 đồng/cái | ||
3 | Cút kẽm mạ crom ren vào ren ngoài | M&MI / Minh Hòa | Ø 15 | 14.400 đồng/cái |
4 | Tê kẽm mạ crom ren trong | M&MI / Minh Hòa | Ø 15 | 22.700 đồng/cái |
5 | Ø 20 | 25.600 đồng/cái | ||
6 | Kép kẽm mạ crom | M&MI / Minh Hòa | Ø 15 | 7.800 đồng/cái |
7 | Ø 20 | 12.200 đồng/cái | ||
8 | Măng sông kẽm mạ crom ren trong | M&MI / Minh Hòa | Ø 15 | 10.200 đồng/cái |
9 | Ø 20 | 11.800 đồng/cái | ||
10 | Lơ kẽm mạ c-rom ren trong ren ngoài | M&MI / Minh Hòa | Ø 15 x 15 | 8.200 đồng/cái |
11 | Ø đôi mươi x 15 | 8.900 đồng/cái | ||
12 | Rắc co kẽm mạ crom | M&MI / Minh Hòa | Ø trăng tròn x 15 | 12.200 đồng/cái |
Đại Lý Van Minh Hòa (Giá Tốt)
VN Đại Phong hiện nay là đại lý chuyên cung ứng các các loại van nước Minh Hòa quality cao. Chúng tôi luôn nỗ lực mang lại cho quý quý khách hàng sản phẩm quality – thương mại & dịch vụ hoàn hảo.
✔ khẳng định sản phẩm chính hãng, chất lượng, hàng bắt đầu 100%
✔ update đủ loại, đủ mẫu, kích thước đáp ứng yêu ước công trình.
✔ cơ chế giá tốt, chiết khấu cao, rước lại phương án tiết kiệm đưa ra phí.
✔ hỗ trợ tư vấn nhiệt tình, làm giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
Xem thêm: Sản Phẩm Se Khít Lỗ Chân Lông Hiệu Quả Nhất Hiện Nay, Mãn Nhãn 5
VN Đại Phong chuyên cung cấp vật bốn ngành nước – ship hàng nhanh tận nơi khu vực TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, thị xã Hóc Môn, huyện cần Giờ, huyện bên Bè, thị xã Bình Chánh, huyện Củ Chi) và những tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
gmail.comĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:- Ống Nước - Phụ Kiện: chi phí Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.- Đồng hồ nước nước những loại.- sản phẩm Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, nắm tay.- Thiết Bị dọn dẹp Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, vòi sen, Chậu rửa.- sạc cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.